Đọc nhanh: 土门 (thổ môn). Ý nghĩa là: Tumen hay Bumin Khan (-553), người sáng lập vương quốc Göktürk.
土门 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tumen hay Bumin Khan (-553), người sáng lập vương quốc Göktürk
Tumen or Bumin Khan (-553), founder of Göktürk khanate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土门
- 一 进门 , 香味 扑鼻而来
- Vừa bước vào, mùi hương liền xộc vào mũi.
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 上门 讨债
- đến nhà đòi nợ
- 门口 放着 一袋 土豆
- Có một túi khoai tây ở cửa.
- 三门峡 。 ( 在 河南 )
- Tam Môn Hiệp (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
- 鼹鼠 喜欢 在 土里 挖洞
- Chuột chũi thích đào hang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
门›