土狗 tǔ gǒu
volume volume

Từ hán việt: 【thổ cẩu】

Đọc nhanh: 土狗 (thổ cẩu). Ý nghĩa là: dế chũi (từ thông tục để chỉ dịch hại nông nghiệp Gryllotalpa 螻蛄 | 蝼蛄), chó bản địa.

Ý Nghĩa của "土狗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

土狗 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. dế chũi (từ thông tục để chỉ dịch hại nông nghiệp Gryllotalpa 螻蛄 | 蝼蛄)

mole cricket (colloquial word for agricultural pest Gryllotalpa 螻蛄|蝼蛄 [lóu gū])

✪ 2. chó bản địa

native dog

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土狗

  • volume volume

    - 人们 rénmen 通常 tōngcháng 土葬 tǔzàng 他们 tāmen de 亲人 qīnrén

    - Mọi người thường địa táng người thân của họ.

  • volume volume

    - 两股 liǎnggǔ 土匪 tǔfěi

    - Hai toán thổ phỉ.

  • volume volume

    - rén 离不开 líbùkāi 土地 tǔdì 犹之乎 yóuzhīhū 离不开 líbùkāi shuǐ

    - con người không thể rời khỏi đất, cũng như cá không thể rời khỏi nước.

  • volume volume

    - 小狗 xiǎogǒu zài 欢快 huānkuài 扒土 bātǔ

    - Chó nhỏ đang vui vẻ bới đất ở đó.

  • volume volume

    - 乡土风味 xiāngtǔfēngwèi

    - phong vị quê hương; hương vị quê hương

  • volume volume

    - 买卖 mǎimài 烟土 yāntǔ shì 犯法 fànfǎ

    - Mua bán thuốc phiện là phạm pháp.

  • volume volume

    - gǒu zài 花园里 huāyuánlǐ pǎo zhǎo 食物 shíwù

    - Con chó bới đất trong vườn tìm thức ăn.

  • volume volume

    - 鼹鼠 yǎnshǔ 喜欢 xǐhuan zài 土里 tǔlǐ 挖洞 wādòng

    - Chuột chũi thích đào hang.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+0 nét)
    • Pinyin: Dù , Tǔ
    • Âm hán việt: Thổ , Đỗ , Độ
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:G (土)
    • Bảng mã:U+571F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+5 nét)
    • Pinyin: Gǒu
    • Âm hán việt: Cẩu
    • Nét bút:ノフノノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHPR (大竹心口)
    • Bảng mã:U+72D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao