Đọc nhanh: 土猪 (thổ trư). Ý nghĩa là: heo rừng.
土猪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. heo rừng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土猪
- 他 一直 深深 恋 故土
- Anh ấy luôn lưu luyến sâu đậm quê hương mình.
- 今天 熬 了 些 土豆
- Hôm nay nấu một ít khoai tây.
- 猪 蹄子 在 地上 刨土
- Móng guốc lợn cào đất trên mặt đất.
- 人们 供奉 土地 保平安
- Mọi người cúng Thổ địa để cầu bình an.
- 今天 的 晚餐 是 耗油 猪肉 炒 青椒
- Bữa tối hôm nay là thịt lợn xào tiêu xanh.
- 我 喜欢 土豆 和 猪肉
- Tôi thích khoai tây và thịt lợn.
- 他 一 失足 从 土坡 上 滑 了 下来
- anh ấy trượt chân lăn từ trên đồi xuống.
- 鼹鼠 喜欢 在 土里 挖洞
- Chuột chũi thích đào hang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
猪›