Đọc nhanh: 土坎 (thổ khảm). Ý nghĩa là: đê đất.
土坎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đê đất
earthen levee
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土坎
- 他 一直 深深 恋 故土
- Anh ấy luôn lưu luyến sâu đậm quê hương mình.
- 土坎 子
- gò đất
- 今天 熬 了 些 土豆
- Hôm nay nấu một ít khoai tây.
- 人 离不开 土地 , 犹之乎 鱼 离不开 水
- con người không thể rời khỏi đất, cũng như cá không thể rời khỏi nước.
- 事情 正在 坎儿 上 , 千万别 大意
- Mọi thứ đang trở nên khó khăn, vì vậy đừng bất cẩn.
- 他 买 了 一片 土地
- Anh ấy đã mua một mảnh đất.
- 他 一 失足 从 土坡 上 滑 了 下来
- anh ấy trượt chân lăn từ trên đồi xuống.
- 鼹鼠 喜欢 在 土里 挖洞
- Chuột chũi thích đào hang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
坎›