部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【dữu】
Đọc nhanh: 庾 (dữu). Ý nghĩa là: kho thóc lộ thiên, họ Dữu.
庾 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kho thóc lộ thiên
露天的谷仓
✪ 2. họ Dữu
姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庾
庾›
Tập viết