volume volume

Từ hán việt: 【dữu】

Đọc nhanh: (dữu). Ý nghĩa là: kho thóc lộ thiên, họ Dữu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. kho thóc lộ thiên

露天的谷仓

✪ 2. họ Dữu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dữu
    • Nét bút:丶一ノノ丨一フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IHXO (戈竹重人)
    • Bảng mã:U+5EBE
    • Tần suất sử dụng:Thấp