部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ngữ】
Đọc nhanh: 敔 (ngữ). Ý nghĩa là: cái ngữ (nhạc cụ cổ, khi diễn tấu sắp kết thúc thì đánh lên kết thúc bản nhạc.).
敔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái ngữ (nhạc cụ cổ, khi diễn tấu sắp kết thúc thì đánh lên kết thúc bản nhạc.)
古乐器,奏乐将终,击敔使演奏停止
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敔
敔›
Tập viết