volume volume

Từ hán việt: 【ngữ】

Đọc nhanh: (ngữ). Ý nghĩa là: cái ngữ (nhạc cụ cổ, khi diễn tấu sắp kết thúc thì đánh lên kết thúc bản nhạc.).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái ngữ (nhạc cụ cổ, khi diễn tấu sắp kết thúc thì đánh lên kết thúc bản nhạc.)

古乐器,奏乐将终,击敔使演奏停止

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngữ
    • Nét bút:一丨フ一丨フ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MROK (一口人大)
    • Bảng mã:U+6554
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp