Đọc nhanh: 圆板 (viên bản). Ý nghĩa là: vòng đệm.
圆板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vòng đệm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆板
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 黑板报
- Bảng đen; báo bảng; bảng tin.
- 不方 不圆
- vuông không ra vuông, tròn không ra tròn; méo xẹo
- 两只 眼睛 睁 得 滚圆 滚圆 的
- hai mắt mở tròn xoe.
- 上 有 老板 , 下 有 员工
- Trên có sếp, dưới có nhân viên.
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 同心圆 孔板 是 最 经常 使用 的 形式
- Các tấm lỗ đồng tâm là hình thức được sử dụng thường xuyên nhất.
- 不善 交际 的 缺乏 社会 风度 的 ; 不 圆滑 的
- Không giỏi giao tiếp, thiếu tinh thần xã hội; không lưu loát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圆›
板›