挖墙凿壁 wā qiáng záo bì
volume volume

Từ hán việt: 【oạt tường tạc bích】

Đọc nhanh: 挖墙凿壁 (oạt tường tạc bích). Ý nghĩa là: đào ngạch khoét vách.

Ý Nghĩa của "挖墙凿壁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

挖墙凿壁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đào ngạch khoét vách

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挖墙凿壁

  • volume volume

    - 墙壁 qiángbì shàng 留下 liúxià le 许多 xǔduō 凹痕 āohén

    - Có rất nhiều vết lõm trên tường.

  • volume volume

    - 墙壁 qiángbì shàng yǒu 一些 yīxiē 裂缝 lièfèng

    - Trên tường có một số vết nứt.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 油漆 yóuqī 墙壁 qiángbì

    - Anh ấy đang quét sơn tường.

  • volume volume

    - 墙壁 qiángbì shàng guà zhe 一幅 yīfú huà

    - Trên tường treo một bức tranh.

  • volume volume

    - 城堡 chéngbǎo de 墙壁 qiángbì 非常 fēicháng hòu

    - Tường của thành quách rất dày.

  • volume volume

    - 墙壁 qiángbì 有些 yǒuxiē 地方 dìfāng fàn le huáng

    - Có vài nơi trên tường bị ố vàng.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài shàng 颜色 yánsè gěi 墙壁 qiángbì

    - Anh ấy đang sơn tường.

  • volume volume

    - zài 墙壁 qiángbì shàng xiě le 几个 jǐgè

    - Anh ấy đã viết một vài chữ lên tường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+10 nét)
    • Pinyin: Záo , Zòu , Zuò
    • Âm hán việt: Tạc
    • Nét bút:丨丨丶ノ一丶ノ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TCTU (廿金廿山)
    • Bảng mã:U+51FF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+11 nét)
    • Pinyin: Qiáng
    • Âm hán việt: Tường
    • Nét bút:一丨一一丨丶ノ一丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GGCW (土土金田)
    • Bảng mã:U+5899
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bích
    • Nét bút:フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SJG (尸十土)
    • Bảng mã:U+58C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Oát , Oạt
    • Nét bút:一丨一丶丶フノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QJCN (手十金弓)
    • Bảng mã:U+6316
    • Tần suất sử dụng:Cao