Đọc nhanh: 圆束 (viên thú). Ý nghĩa là: chùm vòng tròn.
圆束 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chùm vòng tròn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆束
- 不要 拘束 他们 的 兴趣爱好
- Đừng kìm kẹp sở thích của họ.
- 不方 不圆
- vuông không ra vuông, tròn không ra tròn; méo xẹo
- 项目 圆满结束
- Dự án kết thúc tốt đẹp.
- 疫情 结束 后 , 他们 终于 团圆
- Sau đại dịch, mọi người cuối cùng cũng được đoàn tụ.
- 比赛 圆满 地 结束 了
- Cuộc thi đã kết thúc một cách tốt đẹp.
- 两 国 会谈 圆满结束
- Cuộc hội đàm của hai nước đã kết thúc tốt đẹp.
- 不依 规矩 , 不能 成方圆
- không theo phép tắc, không thể thành quy tắc.
- 一束花 温暖 了 整个 房间
- Một bó hoa làm ấm cả căn phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圆›
束›