圆束 yuán shù
volume volume

Từ hán việt: 【viên thú】

Đọc nhanh: 圆束 (viên thú). Ý nghĩa là: chùm vòng tròn.

Ý Nghĩa của "圆束" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

圆束 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chùm vòng tròn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆束

  • volume volume

    - 不要 búyào 拘束 jūshù 他们 tāmen de 兴趣爱好 xìngqùàihào

    - Đừng kìm kẹp sở thích của họ.

  • volume volume

    - 不方 bùfāng 不圆 bùyuán

    - vuông không ra vuông, tròn không ra tròn; méo xẹo

  • volume volume

    - 项目 xiàngmù 圆满结束 yuánmǎnjiéshù

    - Dự án kết thúc tốt đẹp.

  • volume volume

    - 疫情 yìqíng 结束 jiéshù hòu 他们 tāmen 终于 zhōngyú 团圆 tuányuán

    - Sau đại dịch, mọi người cuối cùng cũng được đoàn tụ.

  • volume volume

    - 比赛 bǐsài 圆满 yuánmǎn 结束 jiéshù le

    - Cuộc thi đã kết thúc một cách tốt đẹp.

  • volume volume

    - liǎng guó 会谈 huìtán 圆满结束 yuánmǎnjiéshù

    - Cuộc hội đàm của hai nước đã kết thúc tốt đẹp.

  • volume volume

    - 不依 bùyī 规矩 guījǔ 不能 bùnéng 成方圆 chéngfāngyuán

    - không theo phép tắc, không thể thành quy tắc.

  • volume volume

    - 一束花 yīshùhuā 温暖 wēnnuǎn le 整个 zhěnggè 房间 fángjiān

    - Một bó hoa làm ấm cả căn phòng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+7 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Viên
    • Nét bút:丨フ丨フ一丨フノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WRBO (田口月人)
    • Bảng mã:U+5706
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Shù
    • Âm hán việt: Thú , Thúc
    • Nét bút:一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DL (木中)
    • Bảng mã:U+675F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao