Đọc nhanh: 圆拱 (viên củng). Ý nghĩa là: một hầm tròn.
圆拱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một hầm tròn
a round vault
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆拱
- 事情 办得 圆全
- sự việc giải quyết rất hoàn hảo.
- 不方 不圆
- vuông không ra vuông, tròn không ra tròn; méo xẹo
- 黑猫 拱 了 拱 腰
- Con mèo đen thu mình khom lưng lại.
- 今晚 的 月亮 很圆
- Tối nay vầng trăng rất tròn.
- 他们 围坐 成 一个 不 很 规正 的 圆圈
- họ ngồi thành một cái vòng không tròn trịa lắm.
- 今晚 的 演出 非常 圆满
- Buổi biểu diễn tối nay rất thành công.
- 石拱桥 的 桥洞 和 水中 的 倒影 正好 合成 一个 圆圈
- mái vòm của chiếc cầu đá và cái bóng ngược của nó dưới nước vừa vặn hợp thành một vòng tròn.
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圆›
拱›