Đọc nhanh: 圆头鼓钉 (viên đầu cổ đinh). Ý nghĩa là: đinh trống.
圆头鼓钉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đinh trống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆头鼓钉
- 圆鼓鼓 的 豆粒
- hạt đậu mẩy.
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 墙上 的 钉子 出头 了
- Cây đinh trên tường nhô ra ngoài.
- 从前 的 人 把 监犯 的 头 钉 在 尖桩 上
- Người xưa đã đâm chặt đầu tội phạm vào một cọc nhọn.
- 挺 着 圆鼓鼓 的 肚子
- bụng căng tròn.
- 头上 碰 了 个 鼓包
- trên đầu nhô lên một mụt.
- 我 把 一头 大蒜 剥开 , 把 圆溜溜 的 蒜瓣 放在 钵 里 , 用 槌子 砸 了 起来
- Tôi bóc đầu tỏi, cho tép vào bát, dùng chày đập dập.
- 小强 怒目圆睁 , 眉毛 竖起 , 头发 根根立 起 , 嘴里 喷出 刺耳 的 声音
- Tiểu Cường trợn tròn mắt tức giận, lông mày dựng lên, dựng tóc gáy, từ trong miệng phát ra một âm thanh chói tai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圆›
头›
钉›
鼓›