Đọc nhanh: 微带荣色 (vi đới vinh sắc). Ý nghĩa là: bủng bủng.
微带荣色 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bủng bủng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微带荣色
- 珍妮 站 在 他 面前 , 脸色苍白 , 略微 有些 颤动 , 一言不发
- Jenny đứng trước anh ta, khuôn mặt trắng bệch, hơi run nhẹ, không nói một lời.
- 他 带来 了 一只 蓝色 的 灯笼
- Anh ấy mang đến một cái đèn lồng màu xanh.
- 她 带 微笑 着 礼貌 的
- Cô ấy mỉm cười lịch sự.
- 他选 了 一条 茶色 的 领带
- Anh ấy chọn một chiếc cà vạt màu nâu đậm.
- 她 的 发带 是 紫色 的
- Băng đô của cô ấy có màu tím.
- 天 麻麻黑 了 , 村头 一带 灰色 的 砖墙 逐渐 模糊起来
- trời vừa tối, bức tường xám ở ngoài đầu thôn cũng mờ dần.
- 他 戴 了 一条 红色 的 领带
- Anh ấy đeo một chiếc cà vạt đỏ.
- 他 带 着 心满意足 的 微笑 告诉 了 我们
- Anh ta đã nói với chúng tôi với một nụ cười mãn nguyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
微›
色›
荣›