Đọc nhanh: 围成圆圈 (vi thành viên khuyên). Ý nghĩa là: quây tròn.
围成圆圈 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quây tròn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 围成圆圈
- 房屋 的 围有 一圈 篱笆
- Xung quanh ngôi nhà có một hàng rào.
- 孩子 们 围成 一个 大 圆圈
- Những đứa trẻ đứng thành một vòng tròn lớn.
- 不依 规矩 , 不成方圆
- không tuân theo tiêu chuẩn, quy tắc nào hết thì không thể làm tốt được công việc
- 不依 规矩 , 不能 成方圆
- không theo phép tắc, không thể thành quy tắc.
- 圆 的 围 是 确定 的 长度
- Chu vi của hình tròn là một độ dài xác định.
- 他们 围坐 成 一个 不 很 规正 的 圆圈
- họ ngồi thành một cái vòng không tròn trịa lắm.
- 俄而 , 大伙儿 站 在 聚成 一圈 的 猎犬 周围
- Đột nhiên, mọi người đứng xung quanh đàn chó săn tụ tập thành một vòng tròn.
- 石拱桥 的 桥洞 和 水中 的 倒影 正好 合成 一个 圆圈
- mái vòm của chiếc cầu đá và cái bóng ngược của nó dưới nước vừa vặn hợp thành một vòng tròn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
围›
圆›
圈›
成›