Đọc nhanh: 图板 (đồ bản). Ý nghĩa là: bảng vẽ.
图板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảng vẽ
制图时垫在图纸下面的木板,有一定的规格
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 图板
- 专心 地 绣 图案
- Tập trung thêu hoa văn.
- 黑板报
- Bảng đen; báo bảng; bảng tin.
- 他 在 纸板 上花 了 一张 地图
- Anh ấy đã vẽ một tấm bản đồ trên tấm bìa cứng.
- 不要 试图 文过饰非
- Đừng cố gắng che giấu sai lầm.
- 不要 替 我 操心 床铺 的 事 。 我 就 睡 在 地板 上 好 了
- Đừng lo lắng về việc sắp xếp giường cho tôi. Tôi chỉ ngủ trên sàn cũng được.
- 上 有 老板 , 下 有 员工
- Trên có sếp, dưới có nhân viên.
- 两只 蜘蛛 在 天花板 上
- Hai con nhện ở trên trần nhà.
- 老师 让 我们 仿照 黑板 上 的 图画 一幅 画
- Giáo viên yêu cầu chúng tôi bắt chước vẽ lại bức tranh trên bảng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
板›