Đọc nhanh: 图表板 (đồ biểu bản). Ý nghĩa là: Bảng sơ đồ.
图表板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bảng sơ đồ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 图表板
- 他 在 纸板 上花 了 一张 地图
- Anh ấy đã vẽ một tấm bản đồ trên tấm bìa cứng.
- 平板 表面 很 光滑
- Bề mặt tấm bảng phẳng rất mịn màng.
- 她 的 表现 太 平板 了
- Phần biểu diễn của cô ấy khô khan quá.
- 她 被 老板 表扬 了
- Cô ấy được sếp khen ngợi.
- 他 用 粉笔画 了 一个 图表
- Anh ấy dùng phấn để vẽ biểu đồ.
- 他 的 表情 总是 很 死板
- Nét mặt của anh ấy luôn rất không tự nhiên.
- 切换 到 工作 表 视图
- Chuyển sang dạng xem trang tính
- 我 得 修改 图表 . 我出 了 点儿 错
- Tôi phải sửa biểu đồ. Tôi đã mắc một chút lỗi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
板›
表›