图表板 túbiǎo bǎn
volume volume

Từ hán việt: 【đồ biểu bản】

Đọc nhanh: 图表板 (đồ biểu bản). Ý nghĩa là: Bảng sơ đồ.

Ý Nghĩa của "图表板" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

图表板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bảng sơ đồ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 图表板

  • volume volume

    - zài 纸板 zhǐbǎn 上花 shànghuā le 一张 yīzhāng 地图 dìtú

    - Anh ấy đã vẽ một tấm bản đồ trên tấm bìa cứng.

  • volume volume

    - 平板 píngbǎn 表面 biǎomiàn hěn 光滑 guānghuá

    - Bề mặt tấm bảng phẳng rất mịn màng.

  • volume volume

    - de 表现 biǎoxiàn tài 平板 píngbǎn le

    - Phần biểu diễn của cô ấy khô khan quá.

  • volume volume

    - bèi 老板 lǎobǎn 表扬 biǎoyáng le

    - Cô ấy được sếp khen ngợi.

  • volume volume

    - yòng 粉笔画 fěnbǐhuà le 一个 yígè 图表 túbiǎo

    - Anh ấy dùng phấn để vẽ biểu đồ.

  • volume volume

    - de 表情 biǎoqíng 总是 zǒngshì hěn 死板 sǐbǎn

    - Nét mặt của anh ấy luôn rất không tự nhiên.

  • volume volume

    - 切换 qiēhuàn dào 工作 gōngzuò biǎo 视图 shìtú

    - Chuyển sang dạng xem trang tính

  • volume volume

    - 修改 xiūgǎi 图表 túbiǎo . 我出 wǒchū le 点儿 diǎner cuò

    - Tôi phải sửa biểu đồ. Tôi đã mắc một chút lỗi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đồ
    • Nét bút:丨フノフ丶丶丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WHEY (田竹水卜)
    • Bảng mã:U+56FE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎn , Pàn
    • Âm hán việt: Bản
    • Nét bút:一丨ノ丶ノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+677F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao