Đọc nhanh: 土得掉渣 (thổ đắc điệu tra). Ý nghĩa là: (coll.) mộc mạc, thô thiển.
土得掉渣 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (coll.) mộc mạc
(coll.) rustic
✪ 2. thô thiển
uncouth
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土得掉渣
- 土壤 干燥 得 开裂 了
- Đất khô đến nỗi nứt nẻ.
- 不要 扔掉 , 我 有点 舍不得 它
- Đừng vứt nó đi, tớ vẫn còn luyến tiếc nó.
- 他 总 觉得 自己 是 个 学渣
- Anh ấy luôn cảm thấy bản thân là học sinh kém.
- 土豆 上 的 芽儿 要 去掉
- Mầm trên khoai tây cần phải bỏ đi.
- 大衣 上 都 是 尘土 , 得 抽打 抽打
- trên áo đầy những bụi, phải phủi bụi thôi.
- 他 不得不 卖掉 他 的 水上 摩托车
- Anh ấy đã phải bán Jet Ski của mình.
- 假使 亚当 重返 人间 , 他会 懂得 的 恐怕 只有 那些 老掉牙 的 笑话 了
- Nếu Adam trở lại trần gian, có lẽ anh ấy chỉ hiểu được những câu chuyện cười cũ kỹ.
- 我 觉得 他 应该 把 马尾 剪掉
- Tôi nghĩ anh ấy nên để tóc đuôi ngựa
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
得›
掉›
渣›