Đọc nhanh: 国际邮包 (quốc tế bưu bao). Ý nghĩa là: Gói bưu kiện quốc tế.
国际邮包 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gói bưu kiện quốc tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国际邮包
- 他 的 爱好 从下 国际象棋 到划 独木舟 范围 很广
- Sở thích của anh ấy rất đa dạng, từ chơi cờ vua quốc tế đến chèo thuyền kayak.
- 他们 正在 等待 国际 救援
- Họ đang chờ đợi sự cứu trợ quốc tế.
- 2023 年 岘港 市 接待 国际 游客量 预计 同比 翻两番
- Khách quốc tế đến Đà Nẵng ước tăng gấp 4 lần so với năm 2023
- 国际 邮展
- triển lãm tem quốc tế
- 不 受 变幻莫测 的 国际 市场 的 影响
- không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi thất thường của thị trường thế giới.
- 他们 希望 紧跟 国际 潮流
- Họ muốn theo kịp trào lưu quốc tế.
- 中国 精美 的 工艺品 在 国际 上久享 盛名
- Hàng công nghệ tinh xảo của Trung Quốc đã nổi tiếng rất lâu trên thế giới.
- 国际 包裹 将 在 七天 内 抵达 最终 目的地
- Bưu kiện quốc tế sẽ đến đích cuối cùng trong vòng bảy ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
国›
邮›
际›