Đọc nhanh: 国际法院 (quốc tế pháp viện). Ý nghĩa là: Tòa án Công lý Quốc tế.
国际法院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tòa án Công lý Quốc tế
International Court of Justice
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国际法院
- 丹佛 国际 机场
- Sân bay Quốc tế Denver.
- 2023 年 岘港 市 接待 国际 游客量 预计 同比 翻两番
- Khách quốc tế đến Đà Nẵng ước tăng gấp 4 lần so với năm 2023
- 国际公法
- công pháp quốc tế
- 学院 里 有 许多 国际 学生
- Học viện có rất nhiều sinh viên quốc tế.
- 下次 我 看到 他 应该 是 在 法国 戛纳 节上
- Lần tới tôi gặp Dan sẽ đến Cannes
- 英国 法律 有没有 和 任何 国际法 相 抵触 ?
- Liệu luật pháp Anh có vi phạm bất kỳ luật pháp quốc tế nào không?
- 今天 是 国际妇女节
- Hôm nay là ngày quốc tế phụ nữ.
- 国际法 这一 领域 不 熟悉 其 复杂性 则 寸步难行
- Trong lĩnh vực luật quốc tế, nếu không hiểu rõ sự phức tạp của nó thì khó mà tiến xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
法›
际›
院›