Đọc nhanh: 国号 (quốc hiệu). Ý nghĩa là: quốc hiệu.
国号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quốc hiệu
国家的称号,如汉、唐、宋、元、明等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国号
- 打著 爱国 的 旗号 犯下 的 罪行
- Hành vi phạm tội được thực hiện dưới cái cờ yêu nước.
- 四川 号称 天府之国
- Tứ Xuyên được mệnh danh là "Thiên Phủ Chi Quốc" (kho báu của trời).
- 那 是 英国皇家海军 天马 号 的 饰 纹
- Đó là đỉnh của HMS Pegasus.
- 2023 年 岘港 市 接待 国际 游客量 预计 同比 翻两番
- Khách quốc tế đến Đà Nẵng ước tăng gấp 4 lần so với năm 2023
- 国王 号 了 新 的 命令
- Nhà vua đã ban hành lệnh mới.
- 2023 年 越南 国庆节 放假 4 天
- Quốc khánh Việt Nam 2023 được nghỉ lễ 4 ngày.
- 《 红楼梦 》 是 中国 文学 的 经典之作
- "Hồng Lâu Mộng" là tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc.
- 在 英国皇家海军 天马 号 上 找到 的
- Lấy nó ra khỏi HMS Pegasus.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
国›