Đọc nhanh: 国光 (quốc quang). Ý nghĩa là: quốc nội; trong nước。在特定的國家的內部。.
国光 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quốc nội; trong nước。在特定的國家的內部。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国光
- 北国风光
- phong cảnh miền Bắc Trung quốc
- 广东 广宁 现 银装素裹 如 北国风光
- Khung cảnh ở Quảng Ninh Quảng Đông tuyết phủ trắng xóa
- 为国增光
- làm rạng rỡ tổ quốc
- 为国增光
- Làm vẻ vang cho đất nước.
- 墨国 风光 很 独特
- Phong cảnh của nước Mê-hi-cô rất độc đáo.
- 为国争光
- giành vinh quang cho đất nước.
- 南国 的 春天 风光旖旎 , 使人 陶醉
- phong cảnh của phía nam đất nước thanh nhã, làm cho mọi người chìm đắm
- 在 中国 , 光棍 的 数量 等于 美国 所有 年轻 男子 的 数量
- Số người độc thân ở Trung Quốc cũng nhiều như số thanh niên ở Mỹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
国›