国光 guóguāng
volume volume

Từ hán việt: 【quốc quang】

Đọc nhanh: 国光 (quốc quang). Ý nghĩa là: quốc nội; trong nước。在特定的國家的內部。.

Ý Nghĩa của "国光" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

国光 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quốc nội; trong nước。在特定的國家的內部。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国光

  • volume volume

    - 北国风光 běiguófēngguāng

    - phong cảnh miền Bắc Trung quốc

  • volume volume

    - 广东 guǎngdōng 广宁 guǎngníng xiàn 银装素裹 yínzhuāngsùguǒ 北国风光 běiguófēngguāng

    - Khung cảnh ở Quảng Ninh Quảng Đông tuyết phủ trắng xóa

  • volume volume

    - 为国增光 wèiguózēngguāng

    - làm rạng rỡ tổ quốc

  • volume volume

    - 为国增光 wèiguózēngguāng

    - Làm vẻ vang cho đất nước.

  • volume volume

    - 墨国 mòguó 风光 fēngguāng hěn 独特 dútè

    - Phong cảnh của nước Mê-hi-cô rất độc đáo.

  • volume volume

    - 为国争光 wèiguózhēngguāng

    - giành vinh quang cho đất nước.

  • volume volume

    - 南国 nánguó de 春天 chūntiān 风光旖旎 fēngguāngyǐnǐ 使人 shǐrén 陶醉 táozuì

    - phong cảnh của phía nam đất nước thanh nhã, làm cho mọi người chìm đắm

  • volume volume

    - zài 中国 zhōngguó 光棍 guānggùn de 数量 shùliàng 等于 děngyú 美国 měiguó 所有 suǒyǒu 年轻 niánqīng 男子 nánzǐ de 数量 shùliàng

    - Số người độc thân ở Trung Quốc cũng nhiều như số thanh niên ở Mỹ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMU (火一山)
    • Bảng mã:U+5149
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin: Guó
    • Âm hán việt: Quốc
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WMGI (田一土戈)
    • Bảng mã:U+56FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao