Đọc nhanh: 商卖 (thương mại). Ý nghĩa là: thương nhân; con buôn; nhà buôn; lái buôn。商人 (總稱) 。.
商卖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thương nhân; con buôn; nhà buôn; lái buôn。商人 (總稱) 。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商卖
- 这个 商店 专卖 进口商品
- Cửa hàng này chuyên bán hàng hóa nhập khẩu.
- 商店 所谓 特卖 , 其实 有些 是 商人 出 清 库存 货品 的 手段
- Cái gọi là bán hàng đặc biệt thực chất là một cách để người bán giải phóng hàng tồn kho.
- 商店 卖 各种 饮料
- Cửa tiệm bán nhiều loại đồ uống.
- 卖主 给 我 介绍 了 商品
- Người bán đã giới thiệu sản phẩm cho tôi.
- 甩卖 商品 通常 很 便宜
- Hàng bán tháo thường rất rẻ.
- 我们 向 经销商 出售 汽车 不卖 给 一般 人
- Chúng tôi bán xe hơi cho nhà phân phối, không bán cho công chúng.
- 这个 商卖 很多 衣服
- Thương nhân này bán rất nhiều quần áo.
- 那 表示 山姆 古迪 商店 的 大 特卖 结束 了 ?( 音乐 CD 连锁店 )
- Điều đó có nghĩa là đợt bán hàng của Sam Goody đã kết thúc?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卖›
商›