Đọc nhanh: 固始 (cố thủy). Ý nghĩa là: Hạt Gushi ở Xinyang 信陽 | 信阳, Hà Nam.
固始 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạt Gushi ở Xinyang 信陽 | 信阳, Hà Nam
Gushi county in Xinyang 信陽|信阳, Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 固始
- 乐队 开始 排练 了
- Ban nhạc đã bắt đầu tập luyện.
- 两 国 巩固 友谊 关系
- Hai nước củng cố quan hệ hữu nghị.
- 下车伊始
- vừa mới xuống xe
- 为什么 宾州 的 创始人
- Tại sao người sáng lập Pennsylvania lại
- 两 国 开始 就 边界问题 进行 对话
- Hai nước tiến hành đàm phán về vấn đề biên giới.
- 高跷 表演 开始
- Màn biểu diễn cà kheo bắt đầu.
- 为 国家 工业化 打下 强固 的 基础
- đặt cơ sở vững chắc cho công nghiệp hoá nước nhà.
- 临 考试 , 才 开始 复习
- Sắp thi, mới bắt đầu ôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
固›
始›