Đọc nhanh: 固原 (cố nguyên). Ý nghĩa là: Thành phố Guyuan và tỉnh ở Ninh Hạ.
✪ 1. Thành phố Guyuan và tỉnh ở Ninh Hạ
Guyuan city and prefecture in Ningxia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 固原
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 两 国 巩固 友谊 关系
- Hai nước củng cố quan hệ hữu nghị.
- 中原 覆没
- Trung Nguyên bị sa vào tay giặc
- 中途 大雨 , 原未 料及
- giữa đường bị mưa to, không lường trước được.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 为 国家 工业化 打下 强固 的 基础
- đặt cơ sở vững chắc cho công nghiệp hoá nước nhà.
- 两 群 大象 在 草原 上
- Hai đàn voi trên đồng cỏ.
- 高原地区 容易 导致 缺氧
- Khu vực cao nguyên dễ dẫn đến thiếu ôxy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
固›