Đọc nhanh: 非金属园艺格架 (phi kim thuộc viên nghệ các giá). Ý nghĩa là: Khung nhà vườn; không bằng kim loại; Khung nhà kính để trồng cây.
非金属园艺格架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khung nhà vườn; không bằng kim loại; Khung nhà kính để trồng cây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非金属园艺格架
- 这种 稀有金属 的 价格 很昂
- Giá của kim loại hiếm này rất cao.
- 克鲁格 金币 南非共和国 发行 的 一盎司 金币
- Đồng xu một ounce Krugerrand được phát hành bởi Cộng hòa Nam Phi.
- 他 后脑勺 有块 金属板 支撑住 整个 头部
- Anh ấy có một tấm kim loại giữ sau đầu anh ấy lại với nhau.
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 岳父 非常 喜欢 园艺
- Cha vợ (nhạc phụ) tôi rất thích làm vườn.
- 碳 是 一种 非 金属元素
- Các-bon là một nguyên tố phi kim.
- 他 性格 非常 勇敢
- Anh ấy có tính cách rất dũng cảm.
- 他 修理 了 一台 金属 机器
- Anh ấy đã sửa một cái máy kim loại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
园›
属›
架›
格›
艺›
金›
非›