Đọc nhanh: 园区 (viên khu). Ý nghĩa là: khu công nghiệp hoặc công nghệ, trang web được phát triển cho một nhóm các doanh nghiệp liên quan.
✪ 1. khu công nghiệp hoặc công nghệ
(industrial or technology) park
✪ 2. trang web được phát triển cho một nhóm các doanh nghiệp liên quan
site developed for a group of related enterprises
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 园区
- 不要 掐 公园 里 的 花儿
- Không nên ngắt hoa trong công viên.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 新 住宅区 里 有 很多 花园
- Khu nhà ở mới có nhiều vườn hoa.
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
- 外国 的 招商引资 使团 访问 了 产业园 区
- Đoàn xúc tiến đầu tư nước ngoài đến thăm khu công nghiệp.
- 幼儿园 设在 居民区 内
- Trường mẫu giáo được đặt trong khu dân cư.
- 中国 有 多个 自治区
- Trung Quốc có nhiều khu tự trị.
- 中国 有 5 个 自治区
- Trung Quốc có 5 khu tự trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
园›