Đọc nhanh: 回车键 (hồi xa kiện). Ý nghĩa là: vận chuyển trở lại.
回车键 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vận chuyển trở lại
carriage return
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回车键
- 回 空车
- về xe không
- 回程 车
- chuyến xe về.
- 我开 空车 回来 了
- Tôi đã lái chiếc xe trống đó về rồi.
- 他 驾车 送 我 回家
- Anh ấy lái xe đưa tôi về nhà.
- 他 宁愿 走路 回家 , 也 不 打车
- Anh ấy thà đi bộ về nhà chứ không bắt taxi.
- 增产节约 的 倡议 得到 了 全厂 各 车间 的 回响
- đề xướng tăng gia sản xuất và tiết kiệm đã được sự hưởng ứng của toàn nhà máy.
- 他 住 在 市郊 , 回家 要 转 两次 车
- anh ấy sống ở ngoại ô, trở về nhà phải sang xe hai lần.
- 他 刚 放下 饭碗 , 又 匆匆忙忙 地 回到 车间 去 了
- anh ấy vừa đặt chén cơm xuống lại ba chân bốn cẳng quay trở lại phân xưởng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
回›
车›
键›