Đọc nhanh: 回调函数 (hồi điệu hàm số). Ý nghĩa là: gọi lại (điện toán).
回调函数 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gọi lại (điện toán)
callback (computing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回调函数
- 正切 函数
- hàm tang
- 正弦 函数
- hàm sin
- 据 统计数据 猜测 , 经济 会 回暖
- Theo dữ liệu thống kê, nền kinh tế sẽ hồi phục.
- 他 不会 买 东西 买 回 的 东西 好多 是 滥竽充数 的
- Anh ấy không biết mua đồ, những thứ mà anh ấy mua về đều thật giả lẫn lộn.
- 下 数学课 , 我 就 回家
- Học xong tiết toán, tôi liền về nhà.
- 道琼 工业 指数 回升 了 一点
- Chỉ số công nghiệp Dow Jones đã tăng trở lại trước đó.
- 我 在 回顾 元 数据
- Tôi đã quay lại siêu dữ liệu.
- 在 市场 没有 大题目 所 做 时 , 交易量 基本 是 一个 随机 函数 , 与 价格 无关
- Khi không có vấn đề lớn trên thị trường, khối lượng giao dịch về cơ bản là một hàm ngẫu nhiên và không liên quan gì đến giá cả
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
函›
回›
数›
调›