Đọc nhanh: 回潮率 (hồi triều suất). Ý nghĩa là: Độ hồi ẩm.
回潮率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Độ hồi ẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回潮率
- 投资 回报率 下跌 了
- Tỷ lệ lợi nhuận đầu tư đã giảm.
- 他 的 回答 很 草率
- Câu trả lời của anh ấy rất sơ sài.
- 她 回答 得 很 坦率
- Cô ấy trả lời rất thẳng thắn.
- 他 给 了 草率 的 回答
- Anh ấy đã đưa ra câu trả lời qua loa.
- 一切 只 和 性高潮 有关
- Đó là tất cả về cực khoái.
- 连 下 几天 雨 , 晒 好 的 粮食 又 回潮 了
- mưa liên tiếp mấy ngày, lương thực phơi khô đã bị ướt lại rồi.
- 回头率 也 很 高 的 抢眼 美女
- Người đẹp bắt mắt với "tỷ lệ hoàn vốn" cao.
- 近几年 , 一些 地方 的 迷信活动 又 回潮 了
- mấy năm nay, hoạt động mê tín đã trở lại ở một số nơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
回›
潮›
率›