回数 huíshù
volume volume

Từ hán việt: 【hồi số】

Đọc nhanh: 回数 (hồi số). Ý nghĩa là: (toán học.) số palindromic, số chương trong một cuốn tiểu thuyết cổ điển, số lần (lần thứ xảy ra).

Ý Nghĩa của "回数" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

回数 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. (toán học.) số palindromic

(math.) palindromic number

✪ 2. số chương trong một cuốn tiểu thuyết cổ điển

number of chapters in a classical novel

✪ 3. số lần (lần thứ xảy ra)

number of times (sth happens)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回数

  • volume volume

    - 系统 xìtǒng 自动 zìdòng 回收 huíshōu 数据 shùjù

    - Hệ thống tự động thu hồi dữ liệu.

  • volume volume

    - 白衣天使 báiyītiānshǐ cóng 死亡线 sǐwángxiàn shàng 挽回 wǎnhuí 无数条 wúshùtiáo 生命 shēngmìng

    - những thiên thần mặc áo trắng đã cứu vô số mạng sống khỏi cái chết.

  • volume volume

    - 尽数 jìnshù 收回 shōuhuí

    - Thu hồi toàn bộ.

  • volume volume

    - 统计数据 tǒngjìshùjù 猜测 cāicè 经济 jīngjì huì 回暖 huínuǎn

    - Theo dữ liệu thống kê, nền kinh tế sẽ hồi phục.

  • volume volume

    - 大多数 dàduōshù rén 只能 zhǐnéng 回到 huídào 成堆 chéngduī de 废墟 fèixū zhōng

    - Đa số mọi người phải trở về lại đống hoang tàn đó.

  • volume volume

    - 不会 búhuì mǎi 东西 dōngxī mǎi huí de 东西 dōngxī 好多 hǎoduō shì 滥竽充数 lànyúchōngshù de

    - Anh ấy không biết mua đồ, những thứ mà anh ấy mua về đều thật giả lẫn lộn.

  • volume volume

    - xià 数学课 shùxuékè jiù 回家 huíjiā

    - Học xong tiết toán, tôi liền về nhà.

  • volume volume

    - zài 回顾 huígù yuán 数据 shùjù

    - Tôi đã quay lại siêu dữ liệu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Huí
    • Âm hán việt: Hối , Hồi
    • Nét bút:丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WR (田口)
    • Bảng mã:U+56DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao