Đọc nhanh: 回援系数 (hồi viện hệ số). Ý nghĩa là: hệ số phản ứng.
回援系数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hệ số phản ứng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回援系数
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 折射 系数
- hệ số khúc xạ
- 系统 自动 回收 数据
- Hệ thống tự động thu hồi dữ liệu.
- 尽数 收回
- Thu hồi toàn bộ.
- 玩转 系统 是 一 回事
- Vận hành hệ thống là một chuyện.
- 他 不会 买 东西 买 回 的 东西 好多 是 滥竽充数 的
- Anh ấy không biết mua đồ, những thứ mà anh ấy mua về đều thật giả lẫn lộn.
- 下 数学课 , 我 就 回家
- Học xong tiết toán, tôi liền về nhà.
- 我 希望 能 挽回 关系
- Tôi hy vọng có thể xoay chuyển mối quan hệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
回›
援›
数›
系›