Đọc nhanh: 四部曲 (tứ bộ khúc). Ý nghĩa là: bộ tứ.
四部曲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ tứ
tetralogy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 四部曲
- 我要 请假 不 上班 在家 看 原作 三部曲
- Tôi đang nghỉ việc để xem bộ ba phim gốc
- ( 曲轴 的 ) 半径 曲柄 、 凸轮 或 类似 机器 部件 形成 的 圆 的 半径
- Bán kính của đường tròn được tạo thành bởi bán trục, cánh tay cong hoặc các thành phần máy tương tự.
- 《 四部丛刊 》
- tủ sách Tứ Bộ.
- 此曲 用到 四 音
- Bài khúc này dùng đến âm "tứ".
- 这 曲子 响起 , 真是 山声 四起
- Bản nhạc nổi lên, âm thanh lớn như núi.
- 拱 楔块 用于 形成 拱 或 穹窿 的 曲线 部分 的 楔形 石头 中 的 一块
- Một mảnh đá hình nón được sử dụng để tạo thành một phần cong hoặc núi lửa của cung tròn.
- 这首 四重奏 的 曲子 反映 了 现代 音乐 中 一种 主要 的 新 趋向
- Bản nhạc tứ tấu này phản ánh một xu hướng mới quan trọng trong âm nhạc hiện đại.
- 我们 总共 看 了 四部 电影
- Chúng tôi tổng cộng đã xem bốn bộ phim.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
四›
曲›
部›