Đọc nhanh: 四近 (tứ cận). Ý nghĩa là: vùng lân cận; vùng xung quanh.
四近 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vùng lân cận; vùng xung quanh
指周围附近的地方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 四近
- 龙泉驿 ( 在 四川 )
- Long Tuyền Dịch (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
- 我们 从 四面 迫近 敌军 阵地
- Chúng tôi tiếp cận trận địa quân địch từ bốn phía.
- 不要 接近 危险 区域
- Đừng gần khu vực nguy hiểm.
- 三加 四 等于 七
- Ba cộng bốn bằng bảy.
- 一心 祝福 两次三番 祝 你 四季 发财 五福临门
- Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.
- 下 一次 邮递 时间 是 四点 钟
- Thời gian giao hàng tiếp theo là vào lúc 4 giờ.
- 一间 宿舍 住 四个 学生
- Bốn sinh viên ở trong một phòng ký túc xá.
- 中国 有 将近 四千年 的 有 文字 可考 的 历史
- Chữ viết Trung Quốc có gần bốn ngàn năm lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
四›
近›