Đọc nhanh: 四环素 (tứ hoàn tố). Ý nghĩa là: xtrép-tô-mi-xin.
四环素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xtrép-tô-mi-xin
抗菌素的一种,对多种球菌和杆菌有抗菌作用,对立克次体和某些病毒也有抑制作用,用来治疗支气管炎、肺炎、斑疹伤寒、恙虫病等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 四环素
- 环视 四周
- nhìn chung quanh
- 村庄 四周 有 竹林 环绕
- rừng trúc bao quanh thôn trang.
- 他 环顾四周
- Anh ấy nhìn quanh bốn phía.
- 四面 环水
- chung quanh toàn là nước.
- 他 买 了 四个 耳环
- Anh ấy đã mua bốn chiếc hoa tai.
- 他 环顾四周 , 寻找 出口
- Anh ấy nhìn quanh tìm lối ra.
- 四 山环 拱 的 大湖
- hồ lớn có núi vây quanh bốn phía
- 四面 竹树 环合 , 清幽 异常
- trúc trồng chung quanh, thanh nhã lạ lùng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
四›
环›
素›