嚗噪 bó zào
volume volume

Từ hán việt: 【bác táo】

Đọc nhanh: 嚗噪 (bác táo). Ý nghĩa là: ồn ào, nhiều tiếng nói cùng một lúc..

Ý Nghĩa của "嚗噪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嚗噪 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ồn ào, nhiều tiếng nói cùng một lúc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嚗噪

  • volume volume

    - 外面 wàimiàn de 噪音 zàoyīn ràng 我们 wǒmen 不得 bùdé 安宁 ānníng

    - Tiếng ồn bên ngoài làm chúng tôi bồn chồn không yên.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 噪得 zàodé hěn 厉害 lìhai

    - Bọn trẻ la hét rất ầm ĩ.

  • volume volume

    - 鼓噪 gǔzào 一时 yīshí

    - đánh trống reo hò một lúc

  • volume volume

    - 城市 chéngshì zhōng 充斥 chōngchì zhe 噪音 zàoyīn

    - Thành phố tràn ngập tiếng ồn.

  • volume volume

    - 噪音 zàoyīn ràng 无法 wúfǎ 专注 zhuānzhù

    - Tiếng ồn khiến tôi không thể tập trung.

  • volume volume

    - 外面 wàimiàn de 噪音 zàoyīn 吵醒 chǎoxǐng le

    - Tiếng ồn bên ngoài đánh thức anh ấy.

  • volume volume

    - yīn 噪声 zàoshēng 扰民 rǎomín bèi 处以 chùyǐ 五十 wǔshí 罚款 fákuǎn

    - Vì làm ồn làm phiền người dân, bị phạt năm mươi đồng.

  • volume volume

    - 噪音 zàoyīn 影响 yǐngxiǎng le de 学习 xuéxí

    - Tiếng ồn ảnh hưởng đến việc học của cô ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin: Zào
    • Âm hán việt: Táo
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RRRD (口口口木)
    • Bảng mã:U+566A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+15 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bác
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一一丨丨一ノ丶丨丶一ノ丶
    • Thương hiệt:RATE (口日廿水)
    • Bảng mã:U+5697
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp