Đọc nhanh: 嚎哭 (hào khốc). Ý nghĩa là: khóc thét; gào khóc, than khóc; than khóc thảm thiết.
嚎哭 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khóc thét; gào khóc
大哭
✪ 2. than khóc; than khóc thảm thiết
以痛哭哀悼或哀诉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嚎哭
- 他伏 在 父亲 的 肩头 哭泣
- Anh ấy dựa vào vai cha khóc.
- 他 总是 动不动 就 哭
- Cô ấy cứ động tí là khóc.
- 他 哭 着 述说 了 自己 的 烦恼
- Anh khóc và kể lại những phiền muộn của mình.
- 他 灰心 地 哭 了 起来
- Cô ấy nản lòng khóc nấc lên.
- 那 哭声 饱含 着 寒 凄苦
- Tiếng khóc đó đầy ắp sự đau khổ.
- 他 惹 哭 了 她
- Anh ấy chọc cô ấy khóc.
- 他 激动 得 哭 了
- Anh ấy vui vừng đến mức bật khóc.
- 他 在 寂寞 的 角落 哭泣
- Cô ấy khóc ở một góc hiu quạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哭›
嚎›