部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hào đào】
Đọc nhanh: 嚎咷 (hào đào). Ý nghĩa là: gào khóc; khóc oà; khóc sướt mướt.
嚎咷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gào khóc; khóc oà; khóc sướt mướt
同'号啕'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嚎咷
- 号 hào 咷 táo
- gào khóc
- 狼嚎 lángháo
- sói rú
- 一声 yīshēng 长嚎 zhǎngháo
- kêu to một tiếng
- 嚎啕 háotáo
- gào khóc; khóc to
嚎›
Tập viết