嚎咷 háo táo
volume volume

Từ hán việt: 【hào đào】

Đọc nhanh: 嚎咷 (hào đào). Ý nghĩa là: gào khóc; khóc oà; khóc sướt mướt.

Ý Nghĩa của "嚎咷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嚎咷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gào khóc; khóc oà; khóc sướt mướt

同'号啕'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嚎咷

  • volume volume

    - hào táo

    - gào khóc

  • volume volume

    - 狼嚎 lángháo

    - sói rú

  • volume volume

    - 一声 yīshēng 长嚎 zhǎngháo

    - kêu to một tiếng

  • volume volume

    - 嚎啕 háotáo

    - gào khóc; khóc to

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+14 nét)
    • Pinyin: Háo
    • Âm hán việt: Hào
    • Nét bút:丨フ一丶一丨フ一丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYRO (口卜口人)
    • Bảng mã:U+568E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình