嘡啷 tāng lāng
volume volume

Từ hán việt: 【thang lang】

Đọc nhanh: 嘡啷 (thang lang). Ý nghĩa là: xoảng; tiếng kim khí va vào nhau. Ví dụ : - 嘡啷一声脸盆掉在地上了。 xoảng một tiếng, chậu rửa mặt đã rơi xuống đất.

Ý Nghĩa của "嘡啷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嘡啷 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xoảng; tiếng kim khí va vào nhau

象声词,金属器物等磕碰的声音

Ví dụ:
  • volume volume

    - tāng lāng 一声 yīshēng 脸盆 liǎnpén diào zài 地上 dìshàng le

    - xoảng một tiếng, chậu rửa mặt đã rơi xuống đất.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘡啷

  • volume volume

    - tāng tāng 连响 liánxiǎng le 两枪 liǎngqiāng

    - súng nổ hai tiếng đoàng đoàng.

  • volume volume

    - 炒锅 chǎoguō 当啷 dānglāng 一声 yīshēng diào zài 石头 shítou 地板 dìbǎn shàng

    - Cô ấy đánh rơi chiếc chảo đúng một tiếng lách cách lên sàn gạch đá.

  • volume volume

    - tāng lāng 一声 yīshēng 脸盆 liǎnpén diào zài 地上 dìshàng le

    - xoảng một tiếng, chậu rửa mặt đã rơi xuống đất.

  • volume volume

    - cái 二十 èrshí lāng suì 正是 zhèngshì 年轻力壮 niánqīnglìzhuàng de 时候 shíhou

    - cậu ta mới độ tuổi hai mươi, là thời kỳ sức khoẻ dồi dào.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Lāng , Láng
    • Âm hán việt: Lang
    • Nét bút:丨フ一丶フ一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RIIL (口戈戈中)
    • Bảng mã:U+5577
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+11 nét)
    • Pinyin: Tāng
    • Âm hán việt: Thang
    • Nét bút:丨フ一丨丶ノ丶フ丨フ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RFBG (口火月土)
    • Bảng mã:U+5621
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp