Đọc nhanh: 噱头 (cược đầu). Ý nghĩa là: chọc cười; gây cười; trò cười (dùng lời nói hay cử chỉ); câu pha trò, thủ đoạn bịp bợm; mánh khoé, hài hước; gây cười. Ví dụ : - 相声演员噱头真多。 Diễn viên tấu nói thật lắm cách gây cười.. - 摆噱头 (耍花招)。 giở trò bịp bợm. - 很噱头 rất hài hước
噱头 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chọc cười; gây cười; trò cười (dùng lời nói hay cử chỉ); câu pha trò
引人发笑的话或举动
- 相声 演员 噱头 真 多
- Diễn viên tấu nói thật lắm cách gây cười.
噱头 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thủ đoạn bịp bợm; mánh khoé
花招
- 摆 噱头 ( 耍花招 )
- giở trò bịp bợm
噱头 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hài hước; gây cười
滑稽
- 很 噱头
- rất hài hước
- 噱头 极了
- hết sức buồn cười
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噱头
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 很 噱头
- rất hài hước
- 摆 噱头 ( 耍花招 )
- giở trò bịp bợm
- 噱头 极了
- hết sức buồn cười
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 相声 演员 噱头 真 多
- Diễn viên tấu nói thật lắm cách gây cười.
- 一 回头 就 看见 了
- quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
噱›
头›