jué
volume volume

Từ hán việt: 【quyết】

Đọc nhanh: (quyết). Ý nghĩa là: cọc gỗ; cái nêm. Ví dụ : - 钉上一个小木橛儿。 đóng một cái cọc gỗ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cọc gỗ; cái nêm

(橛儿) 橛子

Ví dụ:
  • volume volume

    - dīng shàng 一个 yígè 小木 xiǎomù jué ér

    - đóng một cái cọc gỗ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - dīng shàng 一个 yígè 小木 xiǎomù jué ér

    - đóng một cái cọc gỗ.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+12 nét)
    • Pinyin: Jué
    • Âm hán việt: Quyết
    • Nét bút:一丨ノ丶一ノ丶ノ一フ丨ノノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMTO (木一廿人)
    • Bảng mã:U+6A5B
    • Tần suất sử dụng:Thấp