器乐 qìyuè
volume volume

Từ hán việt: 【khí lạc】

Đọc nhanh: 器乐 (khí lạc). Ý nghĩa là: trình diễn nhạc; biểu diễn nhạc.

Ý Nghĩa của "器乐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

器乐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trình diễn nhạc; biểu diễn nhạc

用乐器演奏的音乐 (区别于'声乐')

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 器乐

  • volume volume

    - 打击乐器 dǎjīyuèqì

    - Gõ nhạc khí.

  • volume volume

    - 中提琴 zhōngtíqín shì 一种 yīzhǒng 弦乐器 xiányuèqì

    - Trống câu này sang "Trung địch cầm là một loại nhạc cụ dây."

  • volume volume

    - 乐器 yuèqì de 节奏 jiézòu hěn 稳定 wěndìng

    - Nhịp điệu của nhạc cụ rất ổn định.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 收藏 shōucáng 乐器 yuèqì

    - Anh ấy thích sưu tầm nhạc cụ.

  • volume volume

    - tán 用于 yòngyú zhì 乐器 yuèqì

    - Cây đàn hương được dùng để chế tạo nhạc cụ.

  • volume volume

    - 舞台 wǔtái shàng 摆满 bǎimǎn le 乐器 yuèqì

    - Sân khấu được đặt đầy nhạc cụ.

  • volume volume

    - 常常 chángcháng nòng 乐器 yuèqì lái 放松 fàngsōng

    - Tôi thường chơi nhạc cụ để thư giãn.

  • volume volume

    - shì 一种 yīzhǒng 古老 gǔlǎo de 弦乐器 xiányuèqì

    - Đàn sắt là một loại nhạc cụ cổ đại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+4 nét)
    • Pinyin: Lè , Liáo , Luò , Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Lạc , Nhạc , Nhạo
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HVD (竹女木)
    • Bảng mã:U+4E50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao