volume volume

Từ hán việt: 【tê.tư】

Đọc nhanh: (tê.tư). Ý nghĩa là: khàn (giọng), hí (ngựa), chéo chéo; vèo vèo; tiếng rít qua kẽ răng. Ví dụ : - 她的声音比较嘶。 Giọng cô ấy hơi khàn.. - 老师的声音变得嘶。 Giọng nói của thầy giáo trở nên khàn.. - 那匹马突然嘶鸣起来。 Con ngựa đó đột nhiên hí vang lên.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khàn (giọng)

嘶哑

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 声音 shēngyīn 比较 bǐjiào

    - Giọng cô ấy hơi khàn.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī de 声音 shēngyīn 变得 biànde

    - Giọng nói của thầy giáo trở nên khàn.

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hí (ngựa)

(马) 叫

Ví dụ:
  • volume volume

    - 那匹 nàpǐ 突然 tūrán 嘶鸣 sīmíng 起来 qǐlai

    - Con ngựa đó đột nhiên hí vang lên.

  • volume volume

    - 远处 yuǎnchù 传来 chuánlái de 嘶叫 sījiào shēng

    - Tiếng ngựa hí vọng lại từ xa.

  • volume volume

    - 这匹 zhèpǐ 老马 lǎomǎ 不时 bùshí 嘶叫 sījiào

    - Con ngựa già này thi thoảng hí lên.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chéo chéo; vèo vèo; tiếng rít qua kẽ răng

形容炮弹、枪弹等在空中很快飞过的声音

Ví dụ:
  • volume volume

    - 炮弹 pàodàn 飞过 fēiguò 头顶 tóudǐng

    - Đạn pháo vèo vèo bay qua đầu.

  • volume volume

    - 枪弹 qiāngdàn 嘶地 sīdì 击中目标 jīzhòngmùbiāo

    - Đạn súng chéo chéo trúng mục tiêu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 嘶哑 sīyǎ de 声音 shēngyīn 说话 shuōhuà

    - Giáo viên nói bằng giọng nói méo mó.

  • volume volume

    - 奔走呼号 bēnzǒuhūháo 声嘶力竭 shēngsīlìjié

    - chạy vạy kêu gào, rát cổ bỏng họng.

  • volume volume

    - de 声音 shēngyīn 比较 bǐjiào

    - Giọng cô ấy hơi khàn.

  • volume volume

    - 炮弹 pàodàn 飞过 fēiguò 头顶 tóudǐng

    - Đạn pháo vèo vèo bay qua đầu.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī de 声音 shēngyīn 变得 biànde

    - Giọng nói của thầy giáo trở nên khàn.

  • volume volume

    - 枪弹 qiāngdàn 嘶地 sīdì 击中目标 jīzhòngmùbiāo

    - Đạn súng chéo chéo trúng mục tiêu.

  • volume volume

    - 这匹 zhèpǐ 老马 lǎomǎ 不时 bùshí 嘶叫 sījiào

    - Con ngựa già này thi thoảng hí lên.

  • volume volume

    - 我能 wǒnéng 听见 tīngjiàn 轻微 qīngwēi de 嘶嘶声 sīsīshēng

    - Tôi có thể nghe thấy một tiếng rít nhỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+12 nét)
    • Pinyin: Sī , Xī
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丨フ一一丨丨一一一ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RTCL (口廿金中)
    • Bảng mã:U+5636
    • Tần suất sử dụng:Cao