volume volume

Từ hán việt: 【mật】

Đọc nhanh: (mật). Ý nghĩa là: pi-ri-mi-đin.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. pi-ri-mi-đin

嘧啶

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mật
    • Nét bút:丨フ一丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJPU (口十心山)
    • Bảng mã:U+5627
    • Tần suất sử dụng:Thấp