Đọc nhanh: 嘉来 (gia lai). Ý nghĩa là: Gia Lai; tỉnh Gia Lai.
✪ 1. Gia Lai; tỉnh Gia Lai
省越南地名中越省份
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘉来
- 一个 倒栽葱 , 从 马鞍 上 跌下来
- người ngã lộn nhào từ trên lưng ngựa xuống.
- 来 的 就是 刀锋 的 嘉年华
- Đó là lễ hội hóa trang của Blade đang đến.
- 欢迎 各位 嘉宾 的 到来
- Chào mừng tất cả các vị khách.
- 我们 的 嘉宾 来自 中国
- Khách mời của chúng ta đến từ Trung Quốc.
- 一个 企业 不是 由 它 的 名字 、 章程 和 公司 条例 来 定义
- Một doanh nghiệp không được xác định bởi tên của nó, các điều khoản của hiệp hội và quy chế của công ty.
- 一个 句子 他 也 没 写 出来
- Một câu cậu ta cũng viết không ra.
- 一个 伟大 的 人 , 从来 都 是 胸怀大志
- Những người vĩ đại đều là những người mang trong mình đầy tham vọng
- 一个 乞丐 走 过来 向 我们 要钱
- Một người ăn xin đến và xin tiền chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘉›
来›