Đọc nhanh: 嘉祥 (gia tường). Ý nghĩa là: Huyện Gia Tường ở Tế Ninh 濟寧 | 济宁 , Sơn Đông.
✪ 1. Huyện Gia Tường ở Tế Ninh 濟寧 | 济宁 , Sơn Đông
Jiaxiang County in Jining 濟寧|济宁 [Ji3níng], Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘉祥
- 他 脸上 带 着 安祥 的 微笑
- Anh ấy nở một nụ cười yên bình.
- 他 脸上 有 不祥 兆
- Trên mặt anh ấy có điềm xấu.
- 他 向 我 介绍 新 嘉宾
- Anh ấy giới thiệu khách mời mới cho tôi.
- 他 被 列为 特别 嘉宾
- Anh ấy được mời làm khách mời đặc biệt.
- 黄河流域 物产丰富 , 山河 壮丽 , 是 中国 古代 文化 的 发祥地
- Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 他 考虑 得 十分 周祥
- anh ấy suy nghĩ rất chu đáo cẩn thận.
- 他 的 眼睛 里 闪 着 慈祥 的 目光
- Có một cái nhìn hiền hậu trong mắt anh ta.
- 他 获得 了 公司 的 嘉奖
- Anh ấy đã nhận được khen thưởng của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘉›
祥›