噔噔 dēng dēng
volume volume

Từ hán việt: 【đăng đăng】

Đọc nhanh: 噔噔 (đăng đăng). Ý nghĩa là: (onom.) thình thịch. Ví dụ : - 迈着虎步噔噔噔地走上台来。 bước mạnh mẽ lên sân khấu.

Ý Nghĩa của "噔噔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

噔噔 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (onom.) thình thịch

(onom.) thump; thud

Ví dụ:
  • volume volume

    - 迈着 màizhe 虎步 hǔbù dēng dēng dēng 走上台 zǒushàngtái lái

    - bước mạnh mẽ lên sân khấu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噔噔

  • volume volume

    - cóng 楼梯 lóutī shàng 传来 chuánlái le 咯噔 gēdēng 咯噔 gēdēng de 皮靴 píxuē shēng

    - trên cầu thang có tiếng giày lộp cộp.

  • volume volume

    - 听说 tīngshuō 厂里 chǎnglǐ chū le 事儿 shìer 心里 xīnli 咯噔 gēdēng 一下子 yīxiàzǐ tuǐ dōu ruǎn le

    - nghe nói trong xưởng có chuyện, lòng tôi hồi hộp chân đứng không vững.

  • volume volume

    - 迈着 màizhe 虎步 hǔbù dēng dēng dēng 走上台 zǒushàngtái lái

    - bước mạnh mẽ lên sân khấu.

  • volume volume

    - dēng dēng dēng zǒu 上楼来 shànglóulái

    - có tiếng chân thình thịch lên lầu

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+12 nét)
    • Pinyin: Dēng
    • Âm hán việt: Đăng
    • Nét bút:丨フ一フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RNOT (口弓人廿)
    • Bảng mã:U+5654
    • Tần suất sử dụng:Thấp