jiā
volume volume

Từ hán việt: 【gia】

Đọc nhanh: (gia). Ý nghĩa là: ga-li (kí hiệu: Ga).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ga-li (kí hiệu: Ga)

金属元素,符号Ga (gallium) 银白色的结晶体,质地柔软可以制合金,也可制造测高温的温度计砷化镓是重要的半导体材料

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Kim 金 (+10 nét)
    • Pinyin: Jiā
    • Âm hán việt: Gia
    • Nét bút:ノ一一一フ丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XXXCJ (重重重金十)
    • Bảng mã:U+9553
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp