部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【gia】
Đọc nhanh: 镓 (gia). Ý nghĩa là: ga-li (kí hiệu: Ga).
镓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ga-li (kí hiệu: Ga)
金属元素,符号Ga (gallium) 银白色的结晶体,质地柔软可以制合金,也可制造测高温的温度计砷化镓是重要的半导体材料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镓
镓›
Tập viết