Đọc nhanh: 嗳气吞酸 (ai khí thôn toan). Ý nghĩa là: ợ hơi và nuốt axit (thuật ngữ y tế).
嗳气吞酸 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ợ hơi và nuốt axit (thuật ngữ y tế)
belching and acid swallowing (medical term)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗳气吞酸
- 忍气吞声
- nén giận; nuốt giận; ngậm đắng nuốt cay.
- 措大 习气 ( 寒酸气 )
- tính khí đồ gàn.
- 寒酸气
- tính khí bủn xỉn
- 我 气喘吁吁 , 腰酸背痛
- Tôi khó thở, đau hết cả người
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 一片 蓬蓬勃勃 的 气象
- quang cảnh khí thế hừng hực.
- 谁 也 惹不起 他 , 我们 只好 忍气吞声 , 敢怒不敢言
- Không ai động nổi hắn, cho nên ta chỉ có thể nuốt hận không dám nói.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吞›
嗳›
气›
酸›