Đọc nhanh: 嗳气呕逆 (ai khí ẩu nghịch). Ý nghĩa là: ợ hơi và ợ hơi ngược dòng (thuật ngữ y tế).
嗳气呕逆 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ợ hơi và ợ hơi ngược dòng (thuật ngữ y tế)
belching and retching counterflow (medical term)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗳气呕逆
- 斗嘴 呕气
- cãi cọ giận hờn
- 鼻子 一直 不 通气
- Mũi cứ bị nghẹt suốt.
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 一 气儿 跑 了 五里 地
- chạy một mạch được năm dặm.
- 一定 要 注意 吸气 、 呼气 的 节奏
- Hãy nhớ chú ý đến nhịp hít vào và thở ra.
- 一口气 跑 了 五公里 , 那 感觉 爽 极了
- Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.
- 一点 小事 , 跟 孩子 发脾气 犯得上 吗
- Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?
- 今年 的 天气 真是 逆天
- Thời tiết hôm nay thật sự ngược đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呕›
嗳›
气›
逆›