嗣续 sì xù
volume volume

Từ hán việt: 【tự tục】

Đọc nhanh: 嗣续 (tự tục). Ý nghĩa là: Tiếp nối công nghiệp ông cha..

Ý Nghĩa của "嗣续" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嗣续 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tiếp nối công nghiệp ông cha.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗣续

  • volume volume

    - 人们 rénmen 陆续 lùxù 进入 jìnrù 教堂 jiàotáng

    - Mọi người tiếp tục nhập vào nhà thờ.

  • volume volume

    - 黄金 huángjīn 继续 jìxù 看涨 kànzhǎng

    - giá vàng tiếp tục tăng.

  • volume volume

    - 决定 juédìng 继续 jìxù 学习 xuéxí

    - Anh ấy quyết định tiếp tục học tập.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 绝望 juéwàng le 无法 wúfǎ 继续前进 jìxùqiánjìn

    - Họ đã tuyệt vọng và không thể tiếp tục.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 简化 jiǎnhuà 手续 shǒuxù

    - Bọn họ đơn giản hóa thủ tục.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 计划 jìhuà 继续 jìxù 开展 kāizhǎn 训练 xùnliàn

    - Họ dự định tiếp tục tiến hành huấn luyện.

  • volume volume

    - 停顿 tíngdùn le 片刻 piànkè cái 继续 jìxù shuō

    - Anh ấy dừng lại một lát rồi nói tiếp.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 友谊 yǒuyì 已经 yǐjīng 延续 yánxù le 十年 shínián

    - Tình bạn của họ đã kéo dài mười năm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RBSMR (口月尸一口)
    • Bảng mã:U+55E3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tục
    • Nét bút:フフ一一丨フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMJNK (女一十弓大)
    • Bảng mã:U+7EED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao