Đọc nhanh: 喷漆筒 (phún tất đồng). Ý nghĩa là: ống sơn sì.
喷漆筒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ống sơn sì
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喷漆筒
- 动脉血 会 向前 喷
- Máu động mạch phun ra phía trước.
- 你 有 胡椒 喷雾 吗
- Bạn có bình xịt hơi cay?
- 如果 刷油漆 用 滚筒 而 不用 刷子 , 那么 刷出 的 面积 要 大得多
- Nếu sử dụng cuộn lăn thay vì cọ sơn, diện tích sơn được phủ sẽ lớn hơn rất nhiều.
- 油漆 喷 不到 上面
- Sơn không phun lên trên được.
- 他 是 个 直筒子 , 说话 做事 从来不 会 拐弯抹角
- anh ấy là người ngay thẳng, lời nói và việc làm đều không quanh co.
- 他 用 竹筒 装水
- Anh ấy dùng ống tre để chứa nước.
- 铁门 上 喷 油漆
- Phun sơn lên cửa sắt
- 农民 喷洒 药物 杀死 细菌
- Nông dân phun thuốc để tiêu diệt vi khuẩn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喷›
漆›
筒›